STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Tên điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Bến Nghé | TYT Bến Nghé | 62 Hồ Tùng Mậu | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 | Quận 1 | Bến Thành | TYT Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 | Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | TYT Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 | Quận 1 | Bến Nghé | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
5 | Quận 3 | Phường 13 | TYT Phường 13 | 231 Lê Văn Sỹ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 | Quận 4 | Phường 4 | TYT Phường 4 | 183C/3B Tôn Thất Thuyết | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 | Quận 4 | Phường 13 | TYT Phường 13 | 24 Lê Văn Linh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 | Quận 4 | Phường 18 | TYT Phường 18 | 448/3E Nguyễn Tất Thành | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 | Quận 5 | Phường 14 | Trường THCS Trần Bội Cơ | 266 Hải Thượng Lãn Ông | C | Trẻ từ 11 đến 14 tuổi |
10 | Quận 6 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 223 Hậu Giang | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 | Quận 6 | Phường 13 | TYT Phường 13 | A14/1 Bà Hom | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
13 | Quận 7 | Phú Mỹ | TYT Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 | Quận 7 | Tân Phong | TYT Tân Phong | 01 Đặng Đại Độ (946 Nguyễn Văn Linh) | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 | Quận 7 | Tân Phú | TYT Tân Phú | 01 Đường số 9 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 | Quận 8 | Phường 7 | TYT Phường 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 | Quận 8 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 64 Hoài Thanh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 | Quận 8 | Phường 16 | TYT Phường 16 | 6B Bến Phú Định | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 | Quận 8 | Phường 6 | Phòng tiêm TTYT Quận 8 | 28 Đường số 1 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 | Quận 10 | Phường 8 | TYT Phường 8 | 384 Bà Hạt | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 | Quận 10 | Phường 13 | TTYT Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 341 Sư Vạn Hạnh | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
23 | Quận 11 | Phường 2 | TYT Phường 2 | 1298 - 1300 Ba Tháng Hai | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 | Quận 11 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 1/2A Lạc Long Quân | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 | Quận 11 | Phường 4 | TYT Phường 4 | 223 - 225 Trần Quý | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 | Quận 11 | Phường 8 | TYT Phường 8 | 48/7/9 Dương Đình Nghệ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 | Quận 11 | Phường 9 | TYT Phường 9 | 238/18A Đội Cung | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 | Quận 11 | Phường 11 | TYT Phường 11 | 351/7B Lê Đại Hành | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 | Quận 11 | Phường 16 | TYT Phường 16 | 526 Hồng Bàng | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 | Quận 11 | Phường 8 | TTYT Quận 11 | 72A Đường số 5, cư xá Bình Thới | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 | Quận 12 | Hiệp Thành | TYT Hiệp Thành | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 | Quận 12 | Đông Hưng Thuận | TYT Đông Hưng Thuận | 593 Nguyễn Văn Quá | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 | Bình Chánh | An Phú Tây | TYT An Phú Tây | 01 Đường 4D, KDC An Phú Tây | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 | Bình Chánh | Bình Hưng | TYT Bình Hưng | 71A Đường số 01, KDC Bình Hưng | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 | Bình Chánh | Đa Phước | TYT Đa Phước | Đường Ấp 4 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 | Bình Chánh | Lê Minh Xuân | TYT Lê Minh Xuân | 1903 Trần Văn Giàu | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 | Bình Chánh | Phạm Văn Hai | TYT Phạm Văn Hai | 2B39 Ấp 2 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 | Bình Chánh | Quy Đức | TYT Quy Đức | B3/24/1 Ấp 2 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 | Bình Chánh | Tân Nhựt | Trường THCS Tân Nhựt | 207B Nguyễn Đình Kiên, Ấp 6 | S | Trẻ từ 11 đến 14 tuổi Giáo viên |
40 | Bình Chánh | Tân Quý Tây | TYT Tân Quý Tây | B7/4A | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | TYT Vĩnh Lộc A | F1/50 Hương Lộ 80, Ấp 6 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc B | TYT Vĩnh Lộc B | C9/13A Ấp 3 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 | Bình Chánh | Tân Kiên | BV Nhi Đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 | Bình Tân | An Lạc | TYT An Lạc | Đường 2C | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 | Bình Tân | Bình Trị Đông A | TYT Bình Trị Đông A | 815 Hương Lộ 2 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa | TTYT quận Bình Tân | 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 | Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT quận Bình Thạnh - CS1 | 99/6 Nơ Trang Long | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 | Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 | Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 | Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 | Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 | Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 | Củ Chi | Phú Mỹ Hưng | TYT Phú Mỹ Hưng | Ấp Phú Lợi | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 | Củ Chi | Tân Phú Trung | TYT Tân Phú Trung | Ấp Đình | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 | Củ Chi | Tân Thạnh Đông | TYT Tân Thạnh Đông | Ấp 7, Nguyễn Thị Hảo | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 | Củ Chi | Tân Thạnh Tây | TYT Tân Thạnh Tây | 256 Tình Lộ 8, Ấp 2 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 | Gò Vấp | Phường 13 | TYT Phường 13 | 106 Lê Đức Thọ | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 | Hóc Môn | Tân Thới Nhì | TYT Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuôi. Ấp 1 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 | Hóc Môn | Trung Chánh | TYT Trung Chánh | 81 Nguyễn Hữu Cầu, Ấp 2 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | BV ĐKKV Hóc Môn | 79 Bà Triệu | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao |
62 | Nhà Bè | Phước Kiển | TYT Phước Kiển | 1410 Lê Văn Lương, Ấp 2 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 | Phú Nhuận | Phường 13 | TYT Phường 13 | 138 Đặng Văn Ngữ | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 | Tân Bình | Phường 7 | TYT Phường 7 | 179 Bành Văn Trân | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 | Tân Bình | Phường 13 | TYT Phường 13 | 324A Trường Chinh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 | Tân Phú | Tân Quý | TYT Tân Quý | 265 Tân Quý | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 | Tân Phú | Sơn Kỳ | TYT Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 | Tân Phú | Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 | Tân Phú | Phú Thạnh | TYT Phú Thạnh | 212/25 Thoại Ngọc Hầu | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 | Tân Phú | Hiệp Tân | TYT Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TTYT quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 | Thủ Đức | Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 Bình Chiểu | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 | Thủ Đức | Cát Lái | TYT Cát Lái | 705/2 Nguyễn Thị Định | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 | Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 Đường 22, Khu phố 4 | C | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 | Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 Quốc Lộ 13 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 | Thủ Đức | Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 Đường 22, Khu phố 3 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 | Thủ Đức | Linh Xuân | TYT Linh Xuân | 09 Đường 03, Khu phố 3 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 | Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 Nguyễn Văn Tăng | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 | Thủ Đức | Long Trường | TYT Long Trường | 1341 Nguyễn Duy Trinh | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 | Thủ Đức | Phước Long A | TYT Phước Long A | 51 Hồ Bá Phấn | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 | Thủ Đức | Tam Bình | TYT Tam Bình | 4 Đường 9 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 | Thủ Đức | Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 Đường số 4, Khu phố 3 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | Lã Xuân Oai | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TYT Tăng Nhơn Phú B | 185 Đình Phong Phú | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 Trương Gia Mô | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 | Thủ Đức | Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A Đường 8, Khu phố 2 | S | Trẻ từ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TTYT TP Thủ Đức -nTSC | 48A Tăng Nhơn Phú | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức - CS3 | 02 Nguyễn Văn Lịch | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |