STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Tên điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Đa Kao | TYT Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 | Quận 1 | Cô Giang | TYT Cô Giang | 97 Cô Giang | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | TYT Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 | Quận 1 | Cầu Kho | TYT Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 | Quận 1 | Bến Nghé | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
6 | Quận 1 | Đa Kao | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 234 Đinh Tiên Hoàng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 | Quận 3 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 450 Lê Văn Sỹ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 | Quận 4 | Phường 1 | TYT Phường 1 | 01 Nguyễn Khoái | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 | Quận 4 | Phường 8 | TYT Phường 8 | V18 Cư xá Vĩnh Hội | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 | Quận 4 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 92B/20 Tôn Thất Thuyết | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 | Quận 6 | Phường 6 | TYT Phường 6 | 106 Hậu Giang | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 | Quận 6 | Phường 7 | TYT Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 | Quận 6 | Phường 11 | TYT Phường 11 | 2A Đường số 14 KDC Bình Phú | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 | Quận 6 | Phường 12 | TYT Phường 12 | 264 - 266 Nguyễn Văn Luông | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 | Quận 6 | Phường 13 | TTYT Quận 6 | A14/1 Bà Hom | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
16 | Quận 7 | Tân Hưng | TYT Tân Hưng | 204 - 206 Lê Văn Lương | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 | Quận 7 | Tân Kiểng | TYT Tân Kiểng | 98 Đường số 13 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 | Quận 7 | Tân Phú | TYT Tân Phú | 01 Đường số 9 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 | Quận 8 | Phường 1 | TYT Phường 1 | 456 Dương Bá Trạc | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 | Quận 8 | Phường 2 | TYT Phường 2 | 04 lô F' Nguyễn Thị Tần | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 | Quận 8 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 314 Âu Dương Lân | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 | Quận 8 | Phường 6 | TYT Phường 6 | 1663 Phạm Thế Hiển | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 | Quận 8 | Phường 8 | TYT Phường 8 | 141 - 143 Hưng Phú | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 | Quận 8 | Phường 11 | TYT Phường 11 | 132 Ưu Long | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 | Quận 8 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 19 Mễ Cốc | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 | Quận 8 | Phường 6 | Phòng tiêm TTYT Quận 8 | 28 Đường số 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 | Quận 10 | Phường 9 | TYT Phường 9 | 445 Lý Thái Tổ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 | Quận 10 | Phường 13 | TTYT Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 | Quận 11 | Phường 6 | TYT Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 | Quận 11 | Phường 7 | TYT Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 | Quận 11 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 125 đường 100 Bình Thới | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 | Quận 11 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 62/13 Đường số 2, Cư xá Lữ Gia | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 | Quận 11 | Phường 8 | TTYT Quận 11 | 72A Đường số 5, cư xá Bình Thới | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 | Quận 12 | Tân Thới Hiệp | TYT Tân Thới Hiệp | 22 Nhà Văn hóa | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 | Quận 12 | Hiệp Thành | TTYT Quận 12 | 495 Dương Thị Mười, Khu phố 6 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 | Bình Chánh | Bình Lợi | TYT Bình Lợi | 1030 Vườn Thơm, Ấp 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 | Bình Chánh | Lê Minh Xuân | TYT Lê Minh Xuân | 1903 Trần Văn Giàu | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 | Bình Chánh | Phong Phú | TYT Phong Phú | 116 Đường số 9, KDC Phong Phú | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 | Bình Chánh | Tân Nhựt | TYT Tân Nhựt | B10/203G Ấp 13 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | TYT Vĩnh Lộc A | F1/50 Hương Lộ 80, Ấp 6 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc B | TYT Vĩnh Lộc B | C9/13A Ấp 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 | Bình Chánh | Tân Kiên | BV Nhi Đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 | Bình Tân | An Lạc | TYT An Lạc | Đường 2C | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 | Bình Tân | Bình Trị Đông A | TYT Bình Trị Đông A | 815 Hương Lộ 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa | TTYT quận Bình Tân | 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 | Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 54 Vũ Tùng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 | Bình Thạnh | Phường 2 | TYT Phường 2 | 60 Vũ Tùng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 | Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/18G Lê Văn Duyệt | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 | Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 | Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 | Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 | Bình Thạnh | Phường 25 | TYT Phường 25 | 524 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 | Bình Thạnh | Phường 26 | TYT Phường 26 | 435 - 437 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | 01 Khu hành chính Thanh Đa | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 | Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT quận Bình Thạnh - CS1 | 99/6 Nơ Trang Long | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | TYT thị trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 | Cần Giờ | Tam Thôn Hiệp | TYT Tam Thôn Hiệp | Tổ 19, ấp An Lộc | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 | Củ Chi | Hòa Phú | TYT Hòa Phú | Ấp 1A | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 | Củ Chi | Phước Thạnh | TYT Phước Thạnh | Tỉnh Lộ 7, ấp Phước Hưng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 | Củ Chi | Tân An Hội | TYT Tân An Hội | Đường Bàu Tre, Ấp Mũi Lớn 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 | Củ Chi | Tân Phú Trung | TYT Tân Phú Trung | Ấp Đình | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 | Củ Chi | Thái Mỹ | TYT Thái Mỹ | Ấp Bình Thượng 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 | Củ Chi | Trung An | TYT Trung An | 247 Trung An, ấp An Bình | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 | Gò Vấp | Phường 4 | TYT Phường 4 | 84 Lê Lợi | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 | Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 310/31 Dương Quảng Hàm | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 | Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 | Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 | Hóc Môn | Bà Điểm | TYT Bà Điểm | 93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 | Hóc Môn | Thới Tam Thôn | TYT Thới Tam Thôn | 683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 | Hóc Môn | Xuân Thới Sơn | TYT Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, Ấp 11 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 | Hóc Môn | Xuân Thới Thượng | TYT Xuân Thới Thượng | 1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | BV ĐKKV Hóc Môn | 79 Bà Triệu | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
73 | Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè | TYT thị trấn Nhà Bè | Đường Huỳnh Tấn Phát | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 | Nhà Bè | Hiệp Phước | TYT Hiệp Phước | 01 Đường số 8, KDC Hiệp Phước 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 | Nhà Bè | Phước Lộc | TYT Phước Lộc | 423/1 Đào Sư Tích, Ấp 4 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 | Phú Nhuận | Phường 5 | TYT Phường 5 | 80A Thích Quảng Đức | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 | Phú Nhuận | Phường 7 | TYT Phường 7 | 103 Phan Đăng Lưu | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 | Phú Nhuận | Phường 8 | TYT Phường 8 | 223 Nguyễn Trọng Tuyển | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 | Phú Nhuận | Phường 9 | TYT Phường 9 | 475 Nguyễn Kiệm | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 | Tân Bình | Phường 14 | TYT Phường 14 | 347A Trường Chinh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 | Tân Phú | Tây Thạnh | TYT Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 | Tân Phú | Tân Quý | TYT Tân Quý | 265 Tân Quý | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TYT Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 | Tân Phú | Phú Trung | TYT Phú Trung | 419 - 421 Âu Cơ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 | Tân Phú | Tân Thành | TYT Tân Thành | 44 Thống Nhất | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TTYT quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 | Tân Phú | Hòa Thạnh | VNVC Tân Phú 2 | 476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 | Tân Phú | Tân Sơn Nhì | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 392 - 394 Tân Sơn Nhì | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 | Thủ Đức | Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 7 Khổng Tử | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 Nguyễn Duy Trinh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 | Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 Quốc Lộ 13 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 | Thủ Đức | Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 | Thủ Đức | Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 Đường 22, Khu phố 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 | Thủ Đức | Linh Đông | TYT Linh Đông | 48 Lý Tế Xuyên | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 | Thủ Đức | Linh Tây | TYT Linh Tây | 23 Nguyễn Văn Lịch | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 | Thủ Đức | Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 Kha Vạn Cân, Khu phố 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 | Thủ Đức | Long Bình | TYT Long Bình | 1000C Nguyễn Xiễn | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 | Thủ Đức | Long Phước | TYT Long Phước | Không số, KP. Long Thuận | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 | Thủ Đức | Long Trường | TYT Long Trường | 1341 Nguyễn Duy Trinh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 | Thủ Đức | Phú Hữu | TYT Phú Hữu | 887 Nguyễn Duy Trinh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 | Thủ Đức | Phước Bình | TYT Phước Bình | 05 Đường 8 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 | Thủ Đức | Phước Long A | TYT Phước Long A | 51 Hồ Bá Phấn | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 | Thủ Đức | Phước Long B | TYT Phước Long B | Đường 22, Khu phố 4 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
104 | Thủ Đức | Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 Đường số 4, Khu phố 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | Lã Xuân Oai | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 | Thủ Đức | Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 Nam Cao | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 Trương Gia Mô | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 | Thủ Đức | Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 Thảo Điền | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 | Thủ Đức | Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | Nhà Văn hóa | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 | Thủ Đức | Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A Đường 8, Khu phố 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TTYT TP Thủ Đức - TSC | 48A Tăng Nhơn Phú | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức - CS3 | 02 Nguyễn Văn Lịch | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |